Có 2 kết quả:
有失远迎 yǒu shī yuǎn yíng ㄧㄡˇ ㄕ ㄩㄢˇ ㄧㄥˊ • 有失遠迎 yǒu shī yuǎn yíng ㄧㄡˇ ㄕ ㄩㄢˇ ㄧㄥˊ
yǒu shī yuǎn yíng ㄧㄡˇ ㄕ ㄩㄢˇ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(polite) excuse me for not going out to meet you
Bình luận 0
yǒu shī yuǎn yíng ㄧㄡˇ ㄕ ㄩㄢˇ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(polite) excuse me for not going out to meet you
Bình luận 0